Học sinh có mặt trước giờ phát đề 30 phút theo lịch dưới đây:
KHỐI 10
Ngày |
Buổi |
Môn |
Thời lượng |
Giờ phát đề |
Giờ làm bài |
03/5/2022 |
Chiều |
Sinh học |
50 phút |
13g25 |
13g30– 14g20 |
Lịch sử |
50 phút |
15g00 |
15g05 – 15g55 |
04/5/2022 |
Chiều |
Ngữ văn |
90 phút |
13g25 |
13g30– 15g00 |
Hóa học |
50 phút |
15g40 |
15g45 – 16g35 |
06/5/2022 |
Chiều |
Toán
|
90 phút |
13g25 |
13g30– 15g00 |
Địa lí |
50 phút |
15g40 |
15g45 – 16g35 |
07/5/2022 |
Chiều |
Tiếng Anh
|
60 phút |
13g25 |
13g30– 14g30 |
Vật lí |
50 phút |
15g10 |
15g15 – 16g05 |
KHỐI 11
Ngày |
Buổi |
Môn |
Thời lượng |
Giờ phát đề |
Giờ làm bài |
03/5/2022 |
Sáng |
Ngữ văn
|
120 phút |
7g25 |
7g30 – 9g30 |
Địa lí |
50 phút |
10g10 |
10g15 - 11g05 |
04/5/2022 |
Sáng |
Toán |
90 phút |
7g25 |
7g30 – 9g00 |
Vật lí
|
50 phút |
9g40 |
9g45 - 10g35 |
06/5/2022 |
Sáng |
Hóa học
|
50 phút |
7g25 |
7g30 – 8g20 |
Lịch sử
|
50 phút |
9g00 |
9g05 - 9g55 |
07/5/2022 |
Sáng |
Tiếng Anh
|
60 phút |
7g25 |
7g30– 8g30 |
Sinh học
|
50 phút |
9g10 |
9g15 - 10g05 |
KHỐI 12
Ngày |
Buổi |
Môn |
Thời lượng |
Giờ phát đề |
Giờ làm bài |
03/5/2022 |
Sáng |
Ngữ văn
|
120 phút |
7g25 |
7g30 – 9g30 |
Địa lí |
50 phút |
10g10 |
10g15 - 11g05 |
04/5/2022 |
Sáng |
Toán |
90 phút |
7g25 |
7g30 – 9g00 |
Sinh học |
50 phút |
9g40 |
9g45 - 10g35 |
06/5/2022 |
Sáng |
Vật lí |
50 phút |
7g25 |
7g30 – 8g20 |
Lịch sử |
50 phút |
9g00 |
9g05 - 9g55 |
07/5/2022 |
Sáng |
Tiếng Anh
|
60 phút |
7g25 |
7g30 – 8g30 |
Hóa học
|
50 phút |
9g10 |
9g15 - 10g05 |